BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV610D15N4 có thông số kỹ thuật sau:
Hãng sản xuất
|
Schneider
|
Xuất xứ
|
China
|
Công suất
|
Tải nhẹ: 15 kW (20 hp)
|
Tải nặng: 11 kW (15 hp)
|
|
Nguồn cấp
|
3 pha 380…415 V
|
(sai số nguồn cấp cho phép)
|
(- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%)
|
Dòng điện định mức
|
Tải nhẹ: 31.7 A
|
Tải nặng: 23.5 A
|
|
Ứng dụng
|
– Nước và xử lý nước thải: Bơm nước cấp, Bơm tăng áp, bơm đẩy, bơm gió rửa lọc
|
– Dầu khí: bơm tuần hoàn,bơm thoát nước, bơm chuyển dầu
|
|
– Điều khiển quy trình và máy móc: hệ thống quạt làm mát, bơm tuần hoàn, quạt làm mát, quạt hút, máy nén, băng tải
|
|
– Quản lý tòa nhà: quạt, bơm tuần hoàn
|
|
Khả năng quá tải
|
– Quá tải 110% trong 60s hay 120% trong 20s với chế độ tải nhẹ
|
– Quá tải 150% trong 60s với chế độ tải nặng
|
|
Truyền thông
|
Tích hợp sẵn 2 cổng truyền thông modbus để điều khiển và kết nối với màn hình rời
|
Tính năng khác
|
– Tích hợp: Cuộn kháng DC đầu vào giúp giảm sóng hài.
|
– Tích hợp bộ lọc nhiễu điện từ đáp ứng tiêu chuẩn EMCIEC/EN 61800-3, edition 2, category C3 trong môi trường 1 hoặc 2, và đáp ứng chuẩn European EMC
|
|
Cấp bảo vệ
|
IP 20 phần thân biến tần
|
IP 40 mặt trên của biến tần
|
|
IP 65 cho màn hình biến tần
|
|
Nhiệt độ vận hành
|
– Nhiệt độ làm việc: Khi lắp đặt trong tủ: lắp đơn hay lắp kế nhau: -15…+60 °C/+5…+140 °F,giảm công suất từ 45…60 °C/113…140 °F
|
– Nhiệt độ lưu trữ: -40…+70 °C /-104…+158 °F
|
|
Kích thước
|
– 171x360x233
|
(W x H x D) mm
|
– 171x423x233 (+ EMC plate)
|
Trọng lượng ( kg)
|
7.2
|