BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV310HU30N4E có thông số kỹ thuật sau:
Tên sản phẩm |
BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV310HU30N4E |
Hãng sản xuất |
Schneider |
Xuất xứ ATV310 |
China |
Công suất |
3 pha 380…460V: 3 kW (4 hp) |
Nguồn cấp |
3 pha 380…460 V |
(sai số nguồn cấp cho phép) |
(- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Dòng điện |
3 pha 380…460 VAC : 9.2 A |
Dải tần số |
0.5…400 Hz |
Ngõ vào (Inputs) |
– Ngõ vào AI1 |
– Ngõ vào logic LI1…LI4 | |
Ngõ ra (Outputs) |
– Ngõ ra analog AO1 |
– Ngõ ra relay R1A, R1B, R1C; | |
– Ngõ ra logic LO1 | |
Ứng dụng |
Máy dệt, máy công cụ, máy gia công gỗ, xử lý vật liệu, máy đóng gói và máy in, máy gia công gốm … |
Mô men khởi động |
– Moment khởi động 150 % định mức tại tốc độ 3 Hz |
– Quá moment : 150% đến 170 %, tùy thuộc vào công suất biến tần | |
Khả năng quá tải |
170% … 200% |
Chế độ điều khiển |
– Điều khiển tự động quạt làm mát |
– Luật điều khiển: luật U/f, luật vector và luật cho bơm quạt | |
– Quản lý tần số đóng cắt của biến tần | |
– Tăng cường moment | |
– Giảm tiếng ồn động cơ | |
– Giới hạn dòng | |
– Tự động bơm dòng hãm DC | |
Phanh hãm |
– Moment hãm bằng 80 % moment định mức động cơ khi không lắp đặt điện trở hãm |
– Moment hãm bằng150 % moment định mức động cơ với điện trở hãm | |
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ máy bằng cách giám sát phát hiện quá tải và thấp tải |
Chức năng chính |
– Cài đặt kênh tham chiếu và điều khiển – chế độ kết hợp hoặc tách biệt |
– Chọn kênh tham chiếu | |
– Cấm chạy nghịch | |
– Chạy Local | |
– Lưu lại cấu hình cài đặt | |
Truyền thông |
Modbus, cổng kết nối RJ45, chuẩn truyền 2 dây RS485 |
Thiết bị mở rộng | Màn hình điều khiển từ xa |
VW3A1006( IP54) | |
VW3A1007( IP65) | |
– Cáp kết nối màn hình điều khiển từ xa | |
VW3A1104R10(dài 1 mét) | |
VW3A1104R30(dài 3 mét) | |
– Line chokes : VW3A4552 | |
– Motor chokes và LR fillter cell: | |
VW3A4552( 65W, 10A) | |
– Điện trở hãm : | |
VW3A7725 (IP00, 36Ω) | |
VW3A7701 (IP20, 80Ω) | |
Tham Khảo: Phụ Kiện Biến Tần ATV310 | |
Tính năng khác |
– Bảo vệ máy bằng cách giám sát phát hiện quá tải và thấp tải |
– Chức năng giám sát: | |
+ Khóa màn hình HMI bằng mật mã | |
+ Cài đặt ngõ vào ra logic và analog | |
+ Cài đặt cách hiển thị các thông số | |
+ Giám sát và hiển thị trạng thái các ngõ vào ra của biến tần | |
+ Hiển thị các thông số quan trọng (Thời gian được cấp nguồn/ | |
+ Thời gian chạy quạt làm mát / Thời gian chạy biến tần) | |
+ Lưu lại 4 lỗi gần nhất và thông tin khi xảy ra lỗi | |
Cấp bảo vệ |
IP 20 đối với vỏ máy, IP41đối với mặt trên |
Nhiệt độ vận hành |
Có thể hoạt động trong nhiệt độ môi trường đến 55 °C |
Độ ẩm môi trường |
|
Kích thước |
140x151x184 |
(W x H x D) mm |
|
Trọng lượng ( kg) |
1.8 |